Có 1 kết quả:
大小 dà xiǎo ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kích thước, kích cỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) dimension
(2) magnitude
(3) size
(4) measurement
(5) large and small
(6) at any rate
(7) adults and children
(8) consideration of seniority
(2) magnitude
(3) size
(4) measurement
(5) large and small
(6) at any rate
(7) adults and children
(8) consideration of seniority
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0